Phương pháp CANSLIM được rất nhiều nhà đầu tư sử dụng, mục đích để đánh giá các cổ phiếu đang tăng trưởng trên thị trường. Để hiểu rõ hơn về phương pháp đầu tư CANSLIM là gì và các tiêu chí phân tích, mời bạn đọc bài viết sau.
1. Phương pháp CANSLIM là gì?
Phương pháp CANSLIM là nguyên tắc lựa chọn cổ phiếu giúp nhà đầu tư có thể chọn được cổ phiếu tiềm năng theo các tiêu chí tăng trưởng. CANSLIM tập hợp 7 chữ cái, mỗi chữ cái thể hiện một nguyên tắc cụ thể. Khi phân tích phương pháp CANSLIM sẽ là kim chỉ nam cho các nhà đầu tư để đưa ra quyết định hiệu quả.
2. Lịch sử ra đời phương pháp CANSLIM
Phương pháp CANSLIM được phát minh bởi nhà môi giới chứng khoán William O’Neil phát triển năm 1950. Giai đoạn này ông là một người môi giới chuyên nghiệp. Ngoài lĩnh vực tài chính, William O’Neil còn là một nhà văn, một doanh nhân tài ba Ông là người sáng lập ra tạp chí Investor’s Business Daily có độ nổi tiếng ngang tầm với The Wall Street Journal.
Trong quá trình hoạt động trong nghề, William O’Neil đã xuất bản nhiều đầu sách về đầu tư như How to Make Money in Stocks, 24 Essential Lessons for Investment Success, The Successful Investor. Những quyển sách của ông phần lớn đã được dịch ra Tiếng Việt và nhận sự quan tâm của nhiều bạn đọc.
Khác với các phương pháp thông thường, phương pháp CANSLIM lọc cổ phiếu kết hợp cân đối giữa yếu tố cơ bản và yếu tố kỹ thuật. Phương pháp này phù hợp cho cả nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc mới tham gia vào thị trường chứng khoán.
3. Lựa chọn cổ phiếu theo phương pháp CANSLIM
Mỗi một chữ cái trong phương pháp CANSLIM đều chứa đựng một nguyên tắc đầu tư nhất định.
C – Tăng trưởng thu nhập của quý hiện tại
C là chữ cái đầu tiên trong phương pháp CANSLIM, “C” được viết tắt từ cụm Current Quarterly Earnings Per Share. Theo đó, bạn sẽ tiến hành lọc cổ phiếu theo các nguyên tắc sau:
- Tăng trưởng EPS trong các quý gần nhất nên đạt từ 20-35% so với quý cùng kỳ. Không nên lấy quý liền kề để hạn chế yếu tố thời vụ.
- Thu nhập lợi nhuận phải đến từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính, không tính nguyên nhân thời vụ, các sự kiện ít xảy ra như bán cổ phần đầu tư tài chính, mua bán bất động sản, hưởng lợi nhuận từ việc chênh lệch tỷ giá.
- Tăng trưởng doanh thu trong quý gần nhất cần đạt tối thiểu 20-25% hoặc duy trì tốc độ tăng trưởng dương và tăng dần đều đặn trong các quý gần đây.
- Khi một công ty nào đó có báo cáo tăng trưởng tốt thì bạn nên kiểm tra tăng trưởng về doanh thu, lợi nhuận so với các công ty cùng ngành.
A – Tăng trưởng lợi nhuận vào hàng năm
Chữ A đại diện cho cụm từ Annual Earning Growths:
- Doanh nghiệp cần có lãi liên tục ít nhất 3 năm liền kề, trong đó lợi nhuận ròng năm gần nhất đạt mức cao hơn các năm còn lại.
- Lãi ròng trên mỗi cổ phần EPS tăng trung bình 20-25% mỗi năm trở lên.
- ROE của 4 quý hoặc năm gần nhất đạt ít nhất 17%.
- Biên lợi nhuận trước thuế tùy vào từng ngành nhưng tối thiểu là 17%.
Lưu ý: O’Neil cũng xây dựng 2 tiêu chí để xếp hạng cho tiêu chí A và C là EPS rating nhằm đánh giá chất lượng của EPS và thu nhập tổng hợp của doanh nghiệp và SMR rating (chất lượng của EPS).
- EPS rating từ 1 đến 100 điểm: Chỉ số EPS đánh giá tăng trưởng thu nhập tổng hợp của công ty, dựa vào EPS trong 2 quý gần nhất và bình quân trong 3 năm gần nhất. Doanh nghiệp nào có EPS rating trên 90 điểm sẽ thuộc 10% cổ phiếu tăng trưởng nhất thị trường.
- SMR rating từ A đến E: Chỉ số này đánh giá chất lượng của EPS, nó dựa vào 3 yếu tố: tăng trưởng doanh số, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất lợi nhuận. Nếu SMR rating ở mức A có nghĩa là doanh nghiệp đó nằm trong top 20% cổ phiếu có sự tăng trưởng vượt bậc trên thị trường.
N – Sản phẩm mới, ban quản lý mới và mức giá mới
N được viết từ cụm từ New Products, New Management, New Highs. Mục đích là giúp nhà đầu tư nắm được nguyên nhân về sự tăng trưởng của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như:
- Sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của thị trường tốt hơn
- Ban quản lý mới tăng hiệu quả hoạt động quản trị, giải quyết và cải thiện được các vấn đề đang tồn đọng nếu có .
- Sự ưu đãi chính sách của Nhà Nước, chính sách tác động ngành, mở rộng thị trường, giá bán tăng giúp doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng.
Những nhân tố mới có thể tìm thấy ở cả các doanh nghiệp trẻ, vừa chào bán cổ phiếu thông qua IPO. Do đó, nhà đầu tư nên cẩn trọng và đánh giá tiềm lực khách quan, kết hợp dữ liệu quá khứ để phân tích và kiểm chứng các thông tin liên quan.
S – Cung, cầu cổ phiếu
S xuất phát từ cụm Supply and Demand, phân tích những nhân tố liên quan đến nhu cầu cổ phiếu trên thị trường:
- Nên tập trung đầu tư vào các cổ phiếu có tỷ lệ tự do chuyển đổi nhỏ (Free Float). Nhà đầu tư nên chọn có cổ phiếu đang thu gom trên thị trường tự do hoặc các doanh nghiệp đang mua cổ phiếu quỹ. Tại thời điểm đột phá lên mức giá trần mới thì số lượng giao dịch phải tăng tối thiểu 50% trong vòng 50 ngày gần nhất.
- Lưu ý trong mỗi chu kỳ của thị trường sẽ dịch chuyển qua lại từ cổ phiếu vốn hóa thấp sang vốn hóa cao và ngược lại.
L – Cổ phiếu dẫn đầu hoặc đứng chót
L trong Leader or Laggard là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá cổ phiếu có trên thị trường. Trong đó:
- Mua 2-3 cổ phiếu tốt nhất ở mỗi lĩnh vực hoạt động. Nghĩa là những cổ phiếu đang dẫn đầu thị trường, chứ không phải là “người thế vai”
- Chú ý không nên lựa chọn cổ phiếu thế vai. Là cổ phiếu có thể nằm cùng nhóm doanh nghiệp có cổ phiếu dẫn đầu nhưng không bằng về sự tăng trưởng đều đặn cũng như tiềm lực tài chính
I – Sự ủng hộ của các định chế tài chính và quỹ đầu tư
I là Institutional Sponsorship, đây là chỉ số giúp đo lường tác động của cơ quan chức năng, nhà nước hoặc các tổ chức tài chính đối với các hoạt động của doanh nghiệp. Một cổ phiếu tốt sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ của những tổ chức này.
M – Định hướng từ thị trường
M là Market direction, xu hướng thị trường chung tác động lên cổ phiếu. Nếu một cổ phiếu đáp ứng đủ 6 tiêu chí trên nhưng không thỏa về yếu tố về thị trường vì vẫn có nhiều nguy cơ rủi ro mà nhà đầu tư sẽ đối diện.
Một nhà đầu tư chuyên nghiệp cũng không thể dự đoán chính xác hoàn toàn xu hướng thị trường mà chỉ có thể dựa vào 3 trạng thái chính:
- Tích luỹ tăng giá: Đây là thời điểm tốt để mua cổ phiếu.
- Tăng dưới áp lực bán: Giải ngân với vị thế mua khối lượng thấp. Bên cạnh đó, nhà đầu tư nên cân nhắc đóng vị thế một phần khi có dấu hiệu cổ phiếu xuất hiện dấu hiệu sụt giảm giá.
- Điều chỉnh: Tốt nhất là gia tăng tỷ lệ dự trữ tiền mặt trong tài khoản của bạn phòng trường hợp thị trường biến động bất ổn.
4. Hướng dẫn thực hành phương pháp CANSLIM
Khi chọn phương pháp CANSLIM, nhà đầu tư cần thực hiện theo các bước căn bản sau:
Bước 1: Tổng hợp thông tin và dữ liệu nhất quán theo phương pháp CANSLIM
Thu thập thông tin bằng cách đọc báo cáo tài chính đã được công bố của doanh nghiệp. Báo cáo cần theo dõi ít nhất 3 năm.Bbạn có thể tham khảo phân tích từ các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm.
Bước 2: Lọc cổ phiếu tiềm năng
Sử dụng bộ lọc trên các phần mềm đầu tư chứng khoán uy tín, website các công ty chứng khoán hoặc trên sàn giao dịch.
Bước 3: Phân tích diễn biến thị trường và ra quyết định.
Các nhà đầu tư phải luôn bám sát vào các tiêu chí phân tích kỹ thuật để phân tích thị trường đang tăng giá hay giảm giá. Chỉ đặt lệnh mua khi thị trường có xu hướng tích cực.
Bước 4: Luôn có thời điểm thoát hiểm.
Quan điểm đầu tư của O’Neil như sau: thời điểm tốt để bán cổ phiếu là khi lợi nhuận đạt mức 20-25%. Sau đó, bạn có thể gộp lãi và vốn để đầu tư vào các danh mục tiềm năng khác.
O’Neil cho rằng đó là thời điểm cổ phiếu đang tạo đỉnh và sẽ điều chỉnh giá sau đó. Vì vậy, nhà đầu tư sẽ thu được lợi nhuận lớn và hạn chế rủi ro.
Bài viết trên là toàn bộ thông tin về phương pháp CANSLIM và các bước để nhà đầu tư có thể thực hiện phương pháp này. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với quá trình kinh doanh của bạn.