Hiểu rõ về các thuật ngữ trong chứng khoán là điều rất cần thiết đối với các nhà đầu tư. Bạn sẽ có một lợi thế rất lớn vì hiểu rõ thị trường diễn biến như thế nào và cách xử lý thông tin, phân tích và tự đưa ra nhận định trước khi đầu tư. Cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về các thuật ngữ trong bài viết này nhé!
1. Thuật ngữ chứng khoán là gì?
Thuật ngữ trong chứng khoán là những từ hoặc cụm từ liên quan đến các chỉ số giao dịch chứng khoán, kỹ thuật đầu tư, phương thức giao dịch về thị trường chứng khoán.
2.Các thuật ngữ trong chứng khoán về cổ phiếu
2.1. Cổ phiếu (Stock)
Thuật ngữ Cổ phiếu là một loại giấy xác nhận số tiền nhà đầu tư đóng góp vào công ty phát hành cổ phiếu và nhà đầu tư có quyền nắm giữ cổ phần.
2.2. Cổ phần (Share)
Cổ phần hay còn gọi là vốn điều lệ của công ty và được chia thành nhiều phần bằng nhau.
Ví dụ: Công ty có vốn điều lệ là 2.000 tỷ đồng. Sau đó vốn này được thành 2.000 phần bằng nhau. Mỗi phần có giá trị 1 tỷ đồng.
2.3. Cổ tức (Dividend)
Cổ tức là lợi nhuận sau thuế của công ty cổ phần chia cho cổ đông, có thể là tiền hoặc cổ phiếu hoặc bằng tài sản khác từ nguồn lợi nhuận của công ty.
2.4. Cổ đông (Shareholder)
Cổ đông là người (cá nhân hoặc tổ chức) có quyền nắm giữ một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của một công ty cổ phần.
Ví dụ: Công ty cổ phần K vừa cháo bán một lượng lớn cổ phiếu ra thị trường. Bà L đã tiến hành mua một phần cổ phiếu tương đương 15% cổ phần của công ty. Vậy, sau khi xong thủ tục góp vốn, bà L đã trở thành cổ đông của công ty khi sở hữu 15% cổ phần trong công ty.
2.5. Cổ phiếu Blue chip
Cổ phiếu Blue chip là loại cổ phiếu tiềm năng vì nó được phát hành bởi những công ty lớn có uy tín trên thị trường. Các công ty này thường phát triển tốt và dẫn đầu trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Do đó, cổ phiếu mà họ phát hành sẽ mang lại lợi nhuận tốt cho các nhà đầu tư.
2.6. Cổ phiếu Penny (Penny Stocks)
Penny Stocks là một trong các thuật ngữ chứng khoán thông dụng. Được dùng để chỉ các cổ phiếu thường giao dịch với mức giá thấp hơn giá trị sổ sách (10.000 đồng) của các công ty có vốn hóa thấp và ít danh tiếng.
3. Các thuật ngữ trong chứng khoán về tài khoản đầu tư
3.1. Tài khoản chứng khoán (Stock Account)
Là tài khoản của các nhà đầu tư dùng để mua/bán cổ phiếu hay các loại chứng khoán có trên sàn chứng khoán
Các nhà đầu tư bắt buộc phải có tài khoản chứng khoán để tiến hành mua bán trên thị trường chứng khoán niêm yết tập trung.
3.1. Danh mục đầu tư (Portfolio Investment)
Danh mục đầu tư là tập hợp các chứng khoán mà nhà đầu tư hoặc tổ chức đầu tư nắm giữ. Mục đích là tạo ra sự kết hợp giữa các loại chứng khoán để đạt được mức sinh lời cao và giảm thiểu rủi ro trong đầu tư.
3.2. Đa dạng hoá đầu tư (Diversification)
Đa dạng hoá đầu tư là việc các nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư vào chứng khoán có độ rủi ro khác nhau. Điều này tạo nên một cơ cấu tài sản hợp lý, phân tán rủi ro hay hạn chế rủi ro trong đầu tư.
Tuy nhiên, đa dạng hoá đầu tư không thể loại bỏ hoàn toàn được rủi ro nhưng nó có thể giúp bạn giảm bớt rủi ro theo nguyên tắc đầu tư “không nên để tất cả trứng vào cùng một rổ”.
4. Các thuật ngữ trong chứng khoán về giá
- Bảng giá chứng khoán (Stock Price Board): Thể hiện tất cả thông tin liên quan đến giá và các giao dịch cổ phiếu của thị trường chứng khoán.
- Giá chào mua (Bid): Là mức giá mà người mua sẵn sàng trả cho một cổ phiếu/các loại chứng khoán khác.
- Giá chào bán (Ask): Là mức giá tối thiểu mà người bán sẵn sàng nhận để bán ra cổ phiếu/các loại chứng khoán khác.
- Chênh lệch giá chào mua/chào bán (Bid-Ask Spread): Là mức chênh lệch giữa giá mua vào và giá gián ra. Sự chênh lệch này được quyết định trước khi diễn ra giao dịch.
- Giá mở cửa (Opening Price): là giá thực hiện tại lần khớp lệnh đầu tiên trong ngày giao dịch chứng khoán. Giá mở cửa gồm giá mua và giá bán chứng khoán được xác định theo phương thức đấu giá.
- Giá cao nhất (High Price): là mức giá cao nhất trong một phiên giao dịch hoặc trong một chu kỳ theo dõi biến động giá.
- Giá thấp nhất: Ngược lại với High Price, là mức giá thấp nhất trong một phiên giao dịch hoặc trong một chu kỳ theo dõi biến động giá.
- Giá đóng cửa (Closing Price): là giá thị trường của các cổ phiếu vào thời điểm đóng cửa một phiên giao dịch trên thị trường chứng khoán. Giá đóng cửa cũng gồm giá mua và giá bán được xác định theo phương thức đấu giá.
5. Một số thuật ngữ trong chứng khoán về giao dịch và lệnh giao dịch
- Mua (Buy): mua vào cổ phiếu/các sản phẩm chứng khoán khác
- Bán (Sell): bán ra các cổ phiếu khi đã đạt mục tiêu lợi nhuận hoặc muốn cắt lỗ
- Lệnh trong ngày (Day order): Là chỉ thị cho bên môi giới thực hiện giao dịch tại mức giá cụ thể và lệnh này sẽ hết hạn vào cuối ngày nếu như nó không được hoàn thành.
- Lệnh thị trường (Market Price Order – MP): là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu được yêu cầu thực hiện nay tại mức giá bán thấp nhất hoặc giá mua cao nhất.
- Lệnh giới hạn (Limit Order – LO): là lệnh mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá xác định hoặc ở mức giá tốt hơn. Lệnh có hiệu lực khi được nhập vào hệ thống giao dịch cho đến hết ngày giao dịch hoặc khi lệnh bị huỷ bỏ
- Giao dịch trong ngày (Day trading): là lệnh thực hiện mua và bán cổ phiếu trong vòng một ngày giao dịch.
6. Thuật ngữ về thị trường chứng khoán
Ngoài ra còn có một số thuật ngữ về thị trường chứng khoán như:
- F0 chứng khoán
- Thị trường bò (Bull Market)
- Thị trường gấu (Bear Market)
- Sàn/Sở giao dịch (Stock Exchange)
- Môi giới (Broker)
- Thanh khoản (Liquidity)
- Chỉ số chứng khoán (Index)
- Khối lượng giao dịch (Volume)
- Ngành (Industry)
- Mã cổ phiếu (Stock Symbol)
- Vốn hoá thị trường (Market Capitalization)
- Phát hành công khai lần đầu (IPO – Initial Public Offering)
- Quỹ tương hỗ (Mutual Funds)
- Quỹ hoán đổi danh mục đầu tư (Exchange Traded Funds – ETF)
Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn các thuật ngữ trong chứng khoán thông dụng nhất. Khi bắt đầu tham gia vào thị trường, việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng, phân tích và quyết định nhanh chóng hơn đấy. Chúc bạn đầu tư thành công!